18 tính từ tiếng Anh mô tả thời tiết
“Windy” và “Breezy” đều mô tả thời tiết có gió nhưng sắc độ khác nhau.
“Overcast” chỉ trời nhiều mây nhưng ít hoặc không có mưa. Bạn muốn học tiếng anh tốt, đặc biệt là khi nói chuyện về thời tiết bạn cần sử dụng các tính từ.
Các tính từ tiếng anh
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
1 | sunny | /ˈsʌn.i/ | nắng, nhiều nắng |
2 | humid | /ˈhjuː.mɪd/ | nhiều hơi ẩm trong không khí |
3 | stifling | /ˈstaɪ.fəl.ɪŋ/ | ngột ngạt (do nóng) |
4 | gloomy | /ˈɡluː.mi/ | u ám (trời nhiều mây và xám xịt) |
5 | rainy | /ˈreɪ.ni/ | nhiều mưa |
6 | dry | /draɪ/ | khô |
7 | cloudy | /ˈklaʊ.di/ | nhiều mây |
8 | foggy | /ˈfɒɡ.i/ (Anh-Anh) /ˈfɑː.ɡi/ (Anh-Mỹ) |
nhiều sương mù |
9 | clear | /klɪər/ (Anh-Anh) /klɪr/ (Anh-Mỹ) |
thoáng đãng, trong xanh (không mây không mưa) |
10 | crisp | /krɪsp/ | mô tả thời tiết mát mẻ |
11 | cool | /kuːl/ | mát mẻ, hơi lạnh |
12 | windy | /ˈwɪn.di/ | có gió, nhiều gió |
13 | breezy | /ˈbriː.zi/ | có gió (nghĩa tương tự “windy” nhưng nhẹ hơn) |
14 | wet | /wet/ | ẩm, ướt |
15 | fair | /feər/ (Anh-Anh) /fer/ (Anh-Mỹ) |
thời tiết đẹp và ấm áp |
16 | mild | /maɪld/ | dễ chịu, không quá ấm |
17 | still | /stɪl/ | không có gió |
18 | overcast | /ˌəʊ.vəˈkɑːst/ hoặc /ˈəʊ.və.kɑːst/ (Anh-Anh) /ˈoʊ.vɚ.kæst/ (Anh-Mỹ) |
u ám (nhiều mây nhưng ít hoặc không có mưa) |

One Reply to “18 tính từ tiếng Anh mô tả thời tiết”